1. Mô tả sản phẩm
Diisobutyl DBE, còn được gọi là DBE-IB hoặc Diisobutyl Ester và diisobutyl dibasic ester, là một hỗn hợp diisobutyl este bao gồm diisobutyl succinate, diisobutyl glutarate và diisobutyl adipate . Hợp chất đa năng này có đặc điểm là ít mùi, áp suất hơi thấp, khả năng phân hủy sinh học và độ ổn định nhiệt và thủy phân đặc biệt. Diisobutyl DBE có khả năng hòa tan nhiều loại nhựa khác nhau và có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ở Trung Quốc, Diisobutyl DBE thường được các nhà sản xuất và nhà cung cấp sử dụng làm chất hỗ trợ kết dính trong sơn gốc nước, cũng như dung môi trong sơn gốc dung môi và mực in. Ngoài ra, nó còn có tác dụng hiệu quả như một dung môi làm sạch. Đối với các doanh nghiệp tìm kiếm nguồn hàng số lượng lớn, các nhà cung cấp Diisobutyl DBE đáng tin cậy, bao gồm cả những nhà máy chuyên dụng, luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu công nghiệp.
2. Thông tin hóa học
- Tên hóa học : Diisobutyl DBE
- Từ đồng nghĩa : DBE-IB; Diisobutyl Ester (DBE-IB); Diisobutyl DBE (DBE-IB); Diisobutyl Dibasic Ester; Hỗn hợp Diisobutyl Succinate, Diisobutyl Glutarate và Diisobutyl Adipate
- Công thức phân tử : C₄H₉OOC(CH₂)ₙCOOC₄H₉ (n = 2, 3, 4)
- Số CAS : 925-06-4, 71195-64-7, 141-04-8
- Số EINECS : 213-113-7, 275-257-7, 205-450-3
- Của cải :
- Điểm sôi : 253-295°C
- Điểm đóng băng : -55°C
- Điểm chớp cháy : 133°C (272°F)
3. Thông số kỹ thuật của Diisobutyl DBE
- Ngoại quan : Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt
- Hàm lượng Ester (%): ≥ 99
- Sắc độ (Pt-Co): ≤ 25
- Giá trị axit (mg KOH/g): ≤ 1.0
- Độ ẩm (%): ≤ 0,1
- Mật độ (20°C, g/cm³): 0,958-0,960
4. Đặc điểm của DBE-IB
- Điểm sôi : 253-295°C
- Áp suất hơi (mmHg, 20°C) : 0,01
- Mật độ (20°C, g/cm³) : 0,958-0,960
- Điểm chớp cháy : 133°C (272°F)
- Độ hòa tan trong nước : Tối đa 0,1 wt% ở 25°C
- Chiết suất (ηD25) : 1,427–1,428
5. Ứng dụng và ưu điểm của Diisobutyl DBE
【Diisobutyl DBE】Còn được gọi là DBE-IB và Diisobutyl Ester (DBE-IB) hoặc Diisobutyl DBE (DBE-IB), được đánh giá cao vì ít mùi, áp suất hơi thấp, khả năng phân hủy sinh học và độ ổn định đáng kể. Nó đóng vai trò là chất hỗ trợ kết dính hiệu quả trong lớp phủ gốc nước và được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong lớp phủ gốc dung môi và mực in. Ngoài ra, khả năng tương thích tuyệt vời với các hợp chất khác khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng làm sạch khác nhau.
6. Đóng gói, lưu trữ và vận chuyển
【Diisobutyl DBE】Còn được gọi là DBE-IB và Diisobutyl Ester (DBE-IB) hoặc Diisobutyl DBE (DBE-IB), được đóng gói trong các thùng phuy 200L (trọng lượng tịnh 200kg/thùng), thùng IBC, Flexitanks và bồn ISO. Để bảo quản tối ưu, hãy để ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Đảm bảo các thùng chứa được đóng chặt và tránh trộn lẫn với các chất oxy hóa mạnh, axit và kiềm. Trong quá trình vận chuyển, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh va chạm mạnh và tiếp xúc với mưa.
Integratechem Co chuyên cung cấp Diisobutyl DBE (DBE-IB) chất lượng cao và được công nhận là một trong những nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc. Với kinh nghiệm sâu rộng và cơ sở sản xuất chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp hiệu quả cho nhu cầu công nghiệp của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt hàng số lượng lớn.
Thể loại: Este axit dibasic hỗn hợp
Thẻ phổ biến: nhà sản xuất, nhà máy, Coalescing Aid , Diisobutyl Ester , Dung môi có điểm sôi cao , Dung môi cho lớp phủ
Liên kết liên quan: Dibasic Ester (DBE) , Dibasic Ester (DBE) Số CAS 95481-62-2 Còn được gọi là DBE dibasic ester hoặc Dibasic Ester (DBE) , 【Dimethyl Glutarate】Số CAS 1119-40-0 Còn được gọi là DBE-5 dibasic ester và Glutaric acid dimethyl ester , Dimethyl Succinate (Số CAS 106-65-0) , Dimethyl Maleate , Trang chủ