Diethyl Maleat (Số CAS 141-05-9)

Diethyl Maleate là chất lỏng không màu, nhờn, hơi tan trong nước nhưng dễ tan trong etanol và ete. Với điểm sôi là 223°C và điểm chớp cháy là 93°C, este maleate đa năng này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hóa chất khác nhau. Chỉ số khúc xạ của nó là 1,4383 (ở 25°C) và mật độ tương đối của nó là 1,0662 (ở 25/4°C). Thường được sử dụng làm chất trung gian hữu cơ trong quá trình tổng hợp malathion, một loại thuốc trừ sâu, Diethyl Maleate cũng đóng vai trò là monome trong sản xuất polyme.

Diethyl Maleat (Số CAS 141-05-9) - Chi tiết sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Nhà sản xuất và cung cấp Diethyl Maleate Trung Quốc - Nhà máy - Integratechem

Diethyl Maleate , một este diethyl của axit maleic, là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó hơi tan trong nước nhưng dễ tan trong etanol và ete. Là một nhà sản xuất đáng tin cậy của diethyl maleate , chúng tôi cung cấp sản phẩm này cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bao gồm làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc trừ sâu như malathion và làm monome để tổng hợp polyme. Nó cũng đóng vai trò là este maleate trong nhiều quá trình hóa học.

  • Tên hóa học : Diethyl Maleate, 97%
  • Từ đồng nghĩa : Diethyl (Z)-2-butenedioate, Ethyl Maleate, Maleic Acid Diethyl Ester, Diethyl But-2-enedioate
  • Công thức phân tử : C8H12O4
  • Khối lượng phân tử : 172,18 g/mol
  • Số CAS: 141-05-9
  • EINECS : 205-451-9

Tính chất của Diethyl Maleate

  • Điểm sôi : 223°C (ở 101,3 kPa)
  • Điểm nóng chảy : -10°C
  • Chiết suất : 1.4383 (25°C)
  • Điểm chớp cháy : 93°C
  • Mật độ (20°C): 1,065 g/cm³

Thông số kỹ thuật

Tài sảnĐặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoàiChất lỏng không màu và trong suốt
Nội dung (GC), % ≥97
Hàm lượng Trans (GC), % ≤3
Sắc độ (Pt-Co) ≤20
Giá trị axit (mg KOH/g) ≤0.1
Độ ẩm, % ≤0.1
Mật độ (20°C), g/cm³1,065 ± 0,003

Đặc điểm của Diethyl Maleate

  • Điểm sôi : 223°C (ở 101,3 kPa)
  • Mật độ : 1,0662 g/cm³ (25/4°C)
  • Điểm chớp cháy : 93°C
  • Độ hòa tan : Có thể trộn lẫn với nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm etanol và ete. Một phần hòa tan trong benzen và cloroform. Ở 30°C, nó hòa tan 1,4% trong nước, trong khi nước hòa tan 1,9% trong este. Nó cũng tạo thành hỗn hợp azeotropic với nước.
  • Chiết suất : 1.4383 (25°C)

Ứng dụng & Ưu điểm

Diethyl Maleate là một loại hóa chất đa năng được sử dụng rộng rãi như một monome trong sản xuất polyme và như một este maleate trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

  • Ứng dụng của Diethyl Maleate trong tổng hợp hóa học : Đây là chất trung gian cần thiết để sản xuất thuốc trừ sâu organophosphorus malathion.
  • Lợi ích của Diethyl Maleate khi dùng làm dung môi : Được biết đến với độ hòa tan tuyệt vời và điểm sôi cao, nó được ưa chuộng trong các ứng dụng hóa học.
  • Ứng dụng của Diethyl Maleate trong sơn phủ và chất kết dính : Được sử dụng trong sơn phủ và chất kết dính hiệu suất cao do bản chất không độc hại của nó.
  • Công dụng khác : Hoạt động như một loại thuốc diệt nấm, phụ gia chống gỉ và trong quá trình tổng hợp dược phẩm và nước hoa.

Este maleat thân thiện với môi trường này rất cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng khắt khe.

Đóng gói / Lưu trữ / Vận chuyển

  • Bao bì : Có sẵn trong thùng 200L với trọng lượng tịnh là 200kg mỗi thùng.
  • Bảo quản : Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, đóng chặt nắp hộp để tránh bị oxy hóa và nhiễm bẩn.
  • An toàn : Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, chất khử, axit và kiềm. Xử lý cẩn thận để tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi. Cần có các biện pháp phòng ngừa an toàn khi làm việc với ngọn lửa trần hoặc nguồn nhiệt do dễ cháy.

Tại sao nên chọn chúng tôi làm nhà cung cấp Diethyl Maleate của bạn?

nhà sản xuất hàng đầu về diethyl maleate , chúng tôi cung cấp các sản phẩm este maleate chất lượng cao được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu sản xuất hóa chất của bạn. Với mạng lưới phân phối rộng khắp và uy tín về độ tin cậy, chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng hạn và giá cả cạnh tranh cho tất cả khách hàng của mình.

Thể loại: Maleates

Thẻ phổ biến: Nhà sản xuất, axit maleic diethyl ester, Comonomer , Diethyl Ester , Thuốc trừ sâu

Liên kết liên quan: Dimethyl Maleate , 【Diethyl Fumarate】Số CAS 623-91-6 Còn được gọi là Fumaric acid diethyl ester , Trang chủ , Số CAS 77 94 1 , Dimethyl Adipate , Diethyl Phthalate

Gửi yêu cầu

Facebook
Twitter
LinkedIn

Sản phẩm liên quan

Scroll to Top