【Dibutyl Sebacate】Số CAS 109-43-3 Còn được gọi là Sebacic acid dibutyl ester và Sebacic acid di-n-butyl ester hoặc Di-n-butyl sebacate, là este dibutyl của sebacate, và nó là chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp tại Trung Quốc sử dụng Dibutyl Sebacate trong vật liệu đóng gói tiếp xúc với thực phẩm và chất hóa dẻo phụ trợ chịu lạnh. Nhà máy sản xuất nó bằng phản ứng este hóa của axit sebacic và octanol.
1. Mô tả sản phẩm
- Tên hóa học : Dibutyl Sebacate, 99,0%
- Từ đồng nghĩa : Di-butyl sebacate; Axit sebacic di-n-butyl este; Di-n-butyl sebacate; EINECS 203-672-5; este dibutyl axit sebacic; Di-n-butyl sebacate
- Công thức phân tử : C18H34O4
- Khối lượng phân tử : 314.46
- Số CAS . 109-43-3
- Tính chất : chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt, ít tan trong nước, tan trong ete, etanol, benzen và toluen
2. Đặc điểm kỹ thuật của Dibutyl Sebacate
- Tên sản phẩm: Dibutyl Sebacate
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt
- Mùi: Mùi nhẹ
- Hàm lượng este, % ≥: 99,0
- Sắc độ, (Pt-Co) ≤: 30
- Giá trị axit (mgKOH/g) ≤: 0,10
- Độ ẩm, % ≤: 0,1
- Mật độ (20 ℃), g/cm3: 0,934-0,92
3. Characteristics of Dibutyl Sebacate
- Điểm nóng chảy: -10 ℃
- Điểm sôi: 351,33℃
- Mật độ: 0,945g/cm³
- Điểm chớp cháy: 157,45℃
- Độ hòa tan: không tan trong nước, tan trong etanol, axeton và các dung môi hữu cơ khác.
- Chiết suất: 1.441
4. Ứng dụng & Ưu điểm
【Dibutyl Sebacate】Số CAS 109-43-3 Còn được gọi là Sebacic acid dibutyl ester và Sebacic acid di-n-butyl ester hoặc Di-n-butyl sebacate, Người ta sử dụng nó cho vật liệu đóng gói tiếp xúc với thực phẩm, chất hóa dẻo phụ trợ chịu lạnh. Vì sản phẩm này tương thích với hầu hết các loại nhựa và cao su tổng hợp nên các nhà sản xuất có thể sử dụng nó làm chất hóa dẻo chính. Chất hóa dẻo Dibutyl Sebacate cũng có hiệu suất nhiệt độ thấp và khả năng chống dầu tuyệt vời. Tuy nhiên, nó có độ bay hơi cao. Do đó, các nhà máy chủ yếu sử dụng nó với chất hóa dẻo phthalate có độ bền tốt.
5. Đóng gói/ Bảo quản/ Vận chuyển Dibutyl Sebacate
Đóng gói bằng thùng sắt, khối lượng tịnh 180 kg/thùng. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí trong nhà, tránh va đập mạnh và mưa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, có nguy cơ cháy ở nhiệt độ cao, ngọn lửa trần hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa.
Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, Integratechem Co chuyên cung cấp dibutyl sebacate chất lượng và hiệu quả cas số 109-43-3 còn được gọi là sebacic acid dibutyl ester và sebacic acid di-n-butyl ester hoặc di-n-butyl sebacate. Là một trong những nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đã trang bị một nhà máy chuyên nghiệp và hiệu quả. Hãy yên tâm mua hàng.
Thể loại: Dicarboxylate
Thẻ phổ biến : Chất hóa dẻo chịu lạnh , Dibutyl Ester , Chất hóa dẻo chính
Liên kết liên quan: 【Dioctyl Sebacate】Số CAS 122-62-3 Còn được gọi là Bis(2-ethylhexyl) sebacate và DEHS , Dibutyl Adipate , Dibutyl Fumarate , 【Diethyl Fumarate】Số CAS 623-91-6 Còn được gọi là Fumaric acid diethyl ester , Dimethyl Adipate , Dibutyl Phthalate , 【Dimethyl Glutarate】Số CAS 1119-40-0 Còn được gọi là DBE-5 dibasic ester và Glutaric acid dimethyl ester