Mô tả sản phẩm
Dibutyl Phthalate (DBP), được xác định bằng số CAS 84-74-2, là este dibutyl của axit phthalic, còn được gọi là di-n-butyl phthalate. Chất lỏng nhờn không màu, không mùi này đóng vai trò là chất hóa dẻo chính cho nhựa cellulose và polyvinyl clorua (PVC). Đáng chú ý, DBP đặc biệt hiệu quả trong lớp phủ cellulose nitrate do khả năng hòa tan, phân tán và bám dính tuyệt vời của nó. Tuy nhiên, nó có khả năng bay hơi cao và chiết xuất dầu, có thể ảnh hưởng đến độ bền. Các nhà sản xuất và nhà máy ở Trung Quốc thường sản xuất Dibutyl Phthalate từ phthalic anhydride và butanol. Tại Integratechem, chúng tôi tự hào là nhà sản xuất và cung cấp DBP chất lượng cao hàng đầu, phục vụ cho khách hàng và nhà cung cấp tại Trung Quốc và nhiều nơi khác.
Thông tin hóa học
- Tên hóa học: Dibutyl Phthalate (DBP)
- Từ đồng nghĩa: 1,2-Benzenedicarboxylic acid, phthalic acid dibutyl ester, di-n-butyl phthalate
- Công thức phân tử: C₁₆H₂₂O₄
- Khối lượng phân tử: 278,344 g/mol
- Số CAS: 84-74-2
- EINECS: 201-557-4
Của cải
- Điểm sôi: 337,0 ± 10,0 °C ở 760 mmHg
- Điểm nóng chảy: -35 °C
- Chiết suất (n25): 1.4905
- Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ thông thường và hydrocarbon; ở 25 °C, độ hòa tan trong nước là 0,03%, trong khi sản phẩm có thể chứa 0,4% nước. Hòa tan trong rượu, ete, axeton và benzen.
Thông số kỹ thuật của Dibutyl Phthalate
- Ngoại quan: Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt
- Hàm lượng Ester (%): ≥ 99,5
- Sắc độ (Pt-Co): ≤ 20
- Giá trị axit (mg KOH/g): ≤ 0,07
- Độ ẩm (%): ≤ 0,1
- Mật độ (20 °C): 1,044 – 1,048 g/cm³
Đặc điểm của Dibutyl Phthalate
- Điểm sôi: 337,0 ± 10,0 °C ở 760 mmHg
- Mật độ: 1,044 – 1,048 g/cm³ (20 °C)
- Điểm chớp cháy (cốc hở): ≥ 160 °C
- Độ hòa tan: Dễ tan trong dung môi hữu cơ thông thường; tan hạn chế trong nước.
Ứng dụng & Ưu điểm
Dibutyl Phthalate (CAS số 84-74-2), hay di-n-butyl phthalate, chủ yếu được sử dụng làm chất hóa dẻo chính cho nhựa cellulose và PVC. Độ hòa tan và tính chất bám dính vượt trội của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho lớp phủ cellulose nitrate. Các nhà sản xuất và nhà máy thường sử dụng DBP trong sản xuất màng màu, da nhân tạo và nhiều sản phẩm nhựa khác nhau. Nó cũng hoạt động như một chất hóa dẻo và làm mềm cho cả cao su tự nhiên và tổng hợp, tăng cường khả năng phục hồi của sản phẩm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tính chất dễ bay hơi và chiết xuất dầu của nó có thể hạn chế độ bền. Hơn nữa, DBP được ứng dụng trong sơn và lớp phủ.
Đóng gói, Lưu trữ và Vận chuyển
Dibutyl Phthalate được đóng gói trong thùng sắt, với trọng lượng tịnh là 200 kg/thùng. Để bảo quản tối ưu, hãy giữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thông gió tốt để tránh nước xâm nhập. Do tính chất dễ cháy của nó, điều quan trọng là phải bảo quản tránh xa các nguồn gây cháy. Mọi hoạt động bảo quản và vận chuyển phải tuân thủ các quy định chung về hóa chất dễ cháy, duy trì nhiệt độ bảo quản từ 2 °C đến 8 °C.
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ với Integratechem, nguồn cung cấp Dibutyl Phthalate đáng tin cậy của bạn.
Thể loại: Este Phthalate
Thẻ phổ biến: nhà cung cấp Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà máy, Dibutyl Ester , Chất hóa dẻo chính , Chất hóa dẻo cho nhựa cellulose , Chất hóa dẻo PVC
Liên kết liên quan: Acetyl Triethyl Citrate , 【Dibutyl Sebacate】Số CAS 109-43-3 Còn được gọi là Sebacic acid dibutyl ester và Sebacic acid di-n-butyl ester hoặc Di-n-butyl sebacate , Dibutyl Adipate , Dibutyl Fumarate , Diisobutyl Adipate , Dimethyl Adipate , Dimethyl Phthalate , Diethyl Phthalate