1. Mô tả sản phẩm
Dibutyl Fumarate là diester fumarate có độ tinh khiết cao; ngoài ra, nó còn có đặc điểm là có dạng lỏng không màu. Hơn nữa, nó có các đặc tính sau:
- Điểm sôi: 141°C
- Mật độ: 0,987 g/cm³
- Điểm chớp cháy: 136,4 ± 18,2°C
- Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước; hòa tan trong acetone và cloroform
- Chiết suất: 1.452
Được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc bởi các nhà sản xuất hàng đầu trong các nhà máy chuyên dụng, Dibutyl Fumarate được sản xuất bằng cách sử dụng axit fumaric và butanol khi có chất xúc tác. Do đó, hợp chất này chứa các liên kết đôi không bão hòa, cho phép đồng trùng hợp với nhiều loại monome khác nhau. Do đó, điều này làm tăng tính dẻo, khiến nó trở thành chất hóa dẻo bên trong lý tưởng cho PVC và các loại polyme khác. Hơn nữa, nhiều nhà cung cấp tại Trung Quốc dựa vào sản xuất chất lượng cao từ các nhà máy uy tín này để đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.
- Tên hóa học: Dibutyl Fumarate (99%)
- Từ đồng nghĩa: Di-n-butyl fumarate; Fumaric acid di-n-butyl ester; 2-Butenedioic acid (E)-, dibutyl ester
- Công thức phân tử: C₁₂H₂₀O₄
- Khối lượng phân tử: 228,28 g/mol
- Số CAS: 105-75-9
2. Thông số kỹ thuật của Dibutyl Fumarate
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Hàm lượng Ester, %: ≥ 99
- Sắc độ (Pt-Co): ≤ 20
- Giá trị axit (mg KOH/g): ≤ 0,15
- Độ ẩm, %: ≤ 0,5
- Mật độ (20°C): 0,987 g/cm³
3. Đặc điểm của Dibutyl Fumarate
- Điểm sôi: 141°C
- Mật độ: 0,987 g/cm³
- Điểm chớp cháy: 136,4 ± 18,2°C
- Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước; hòa tan trong acetone, cloroform
- Chiết suất: 1.452
4. Ứng dụng & Ưu điểm
Dibutyl Fumarate đóng vai trò là chất hóa dẻo bên trong hiệu quả. Hơn nữa, khả năng đồng trùng hợp với nhiều loại monome khác nhau làm tăng đáng kể tính dẻo của vật liệu thu được. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Polyme: Được sử dụng làm comonomer trong sản xuất polyme như polystyrene.
- Sản phẩm cuối cùng: Thường được sử dụng trong sơn phủ, chất kết dính và chất xử lý bề mặt.
Dibutyl Fumarate có độ tinh khiết cao đặc biệt được đánh giá cao trong ngành công nghiệp hóa chất vì tính linh hoạt và hiệu quả của nó. Dibutyl Fumarate được sử dụng để làm gì? Nó rất cần thiết trong nhiều công thức khác nhau, cải thiện hiệu suất và độ bền trong các sản phẩm cuối cùng.
5. Đóng gói, lưu trữ và vận chuyển
Dibutyl Fumarate được đóng gói trong thùng sắt, với trọng lượng tịnh là 200 kg mỗi thùng. Để bảo quản và an toàn tối ưu:
- Bảo quản ở nơi mát mẻ, thông gió tốt, tránh xa lửa và nguồn nhiệt.
- Đậy kín hộp đựng và tránh ẩm ướt và ánh nắng mặt trời.
- Bảo quản riêng với chất kiềm, chất oxy hóa và các chất không tương thích khác.
- Xử lý cẩn thận để tránh làm hỏng bao bì và thùng chứa.
Để biết thêm thông tin về nhà cung cấp và nhà sản xuất Dibutyl Fumarate hoặc để tìm hiểu thêm về ứng dụng của sản phẩm này trong ngành, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Thể loại: Dicarboxylate
Thẻ phổ biến: nhà cung cấp Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà máy, Comonomer , Dibutyl Ester , Thuốc trừ sâu
Liên kết liên quan: Dibutyl Adipate , Dimethyl Maleate , Diisobutyl Adipate , Tributyl Citrate (TBC) , Dimethyl Adipate , 【Diethyl Fumarate】Số CAS 623-91-6 Còn được gọi là Fumaric acid diethyl ester , Dibutyl Phthalate , 【Dibutyl Sebacate】Số CAS 109-43-3 Còn được gọi là Sebacic acid dibutyl ester và Sebacic acid di-n-butyl ester hoặc Di-n-butyl sebacate , Dibasic Ester (DBE) Số CAS 95481-62-2 Còn được gọi là DBE dibasic ester hoặc Dibasic Ester (DBE)