Dimethyl Succinate (Số CAS 106-65-0)

Còn được gọi là este dibasic DBE-4 và este dimethyl axit succinic (hoặc dimethyl butanedioate), dimethyl succinate là một hóa chất chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chất lỏng không màu và trong suốt này hòa tan trong ete và hơi tan trong nước, với mật độ 1,12 g/ml (ở 20℃), điểm sôi 196℃, điểm đóng băng 19℃ và điểm chớp cháy 94℃. Nó chủ yếu được sử dụng trong quá trình tổng hợp chất ổn định ánh sáng, lớp phủ, dung môi hữu cơ, thuốc nhuộm và các chất trung gian dược phẩm.

Dimethyl Succinate (Số CAS 106-65-0) - Chi tiết sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Dimethyl Succinate (CAS số 106-65-0) là este của axit succinic. Hầu hết các nhà sản xuất Dimethyl Succinate ở Trung Quốc sản xuất hợp chất này bằng cách sử dụng succinate và methanol. Ngoài ra, một số nhà máy tổng hợp nó từ este dibasic.

  • Tên hóa học: Dimethyl Succinate, 99,5%
  • Từ đồng nghĩa: DBE-4 dibasic este; Methyl succinate; Succinic acid dimethyl este; Butanedioic acid dimethyl este
  • Công thức phân tử: C₆H₁₀O₄
  • Khối lượng phân tử: 146,14
  • Số CAS: 106-65-0
  • Số điện thoại: 203-419-9

Tính chất của Dimethyl Succinate

  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu và trong suốt
  • Hàm lượng Ester: ≥ 99,5%
  • Sắc độ (Pt-Co): ≤ 15
  • Giá trị axit (mgKOH/g): ≤ 0,1
  • Độ ẩm: ≤ 0,03%
  • Mật độ (20 ℃): 1,12 g/cm³
  • Điểm đóng băng: 19 ℃
  • Điểm sôi: 196℃
  • Điểm chớp cháy: 94℃
  • Độ hòa tan: Tan trong ete và ít tan trong nước
  • Chiết suất: 1.4197 (nD20)

Ứng dụng và Ưu điểm của Dimethyl Succinate

Dimethyl Succinate được tổng hợp như thế nào? Nó được tổng hợp bằng cách sử dụng axit succinic và methanol hoặc tách ra từ hỗn hợp este dibasic. Sản phẩm thu được có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Lợi ích của việc sử dụng Dimethyl Succinate trong sản xuất polyme bao gồm vai trò tuyệt vời của nó trong quá trình hóa dẻo, giúp nâng cao hiệu suất vật liệu. Nó cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất chất ổn định ánh sáng, lớp phủ và dung môi hữu cơ.

Dimethyl Succinate (CAS số 106-65-0) đặc biệt được ưa chuộng để sử dụng trong các sản phẩm trung gian và thuốc nhuộm dược phẩm, khiến nó trở nên rất có giá trị trong ngành dược phẩm và các ngành sản xuất khác.

Đóng gói / Lưu trữ / Vận chuyển

Sản phẩm được đóng gói dạng thùng phuy, với trọng lượng tịnh là 200 kg/thùng. Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, va đập mạnh và mưa. Trong quá trình vận chuyển, cần cẩn thận vì có thể gây nguy cơ cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa.

Với nhiều năm kinh nghiệm, Weifang Integratechem Co., Ltd. là nhà cung cấp Dimethyl Succinate đáng tin cậy. Là một trong những nhà sản xuất Dimethyl Succinate hàng đầu, chúng tôi đảm bảo sản xuất Dimethyl Succinate chất lượng hàng đầu (CAS số 106-65-0). Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin.

Thể loại: Dicarboxylate

Thẻ phổ biến : Nhà cung cấp, Dimethyl Ester , Dược phẩm trung gian

Liên kết liên quan: 【Dibasic Ester】Số CAS 95481-62-2 Còn được gọi là DBE dibasic ester hoặc DBE và Dibasic ester (DBE) , Dimethyl Adipate Số CAS 627-93-0 Dimethyl Hexanedioate , Dimethyl Adipate , Dimethyl Maleate , Dimethyl Glutarate

Gửi yêu cầu

Facebook
Twitter
LinkedIn

Sản phẩm liên quan

Scroll to Top